Phần cứng, Thiết bị...
LK Bán dẫn & Cảm biến
LK Khác và Phụ kiện
 
 LEDs
 
Thống kê truy cập
Đang online : 23
Số lượt truy cập : 94227
 
Lọc SP theo Nhãn hiệu

 Bộ lọc:
Xem theo : Simple   List   Gallery       Hiển thị Mục trên 1 trang
Chọn Mã hàngMô tảGiá bán (VNĐ)Mua hàng
KDS-32.768KHz-2x6
32.768 KHz 2x6mm (KDS-Japan)
32.768 KHz 2x6mm (KDS-Japan)
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: KDS - Japan, Xuất xứ: Chính hãng
Hight quality Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) KDS - Japan
Cập nhật: 11/08/2023 - 10:28 AM
S.LĐơn Giá
1 6,000
25 5,500
100 5,200
500 4,800
1000 4,500
SL còn:
2054 Con

32.768KHz-3x8
32.768 KHz 3x8mm
32.768 KHz 3x8mm
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Watch Crystal, used in Real Time Clock(RTC) (China)
Cập nhật: 17/05/2021 - 11:47 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,700
100 2,500
500 2,300
1000 2,000
SL còn:
815 Con

XT455E
455 Khz Ceramic Resonator
455 Khz Ceramic Resonator
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China
455 Khz Ceramic Resonator
Cập nhật: 18/04/2014 - 09:55 AM
S.LĐơn Giá
1 1,000
25 950
100 900
500 850
1000 800
SL còn:
958 Con

3.579545MHz-HC49S
3.579545 Mhz HC-49/US 15p Crystal
3.579545 Mhz HC-49/US 15p Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC49/US Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Load Capacitance(CL):18pF
Cập nhật: 15/01/2018 - 09:37 AM
S.LĐơn Giá
1 1,800
25 1,700
100 1,600
500 1,500
1000 1,400
SL còn:
1007 Con

3.6864MHz-HC94S
3.6864 Mhz HC-49S Crystal
3.6864 Mhz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 26/03/2021 - 09:17 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
200 Con

4MHz-HC49S
4 MHz HC-49S Crystal
4 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 11/04/2024 - 12:40 PM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2100 Con

6MHz-HC49S
6 MHz HC-49S Crystal
6 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 25/08/2016 - 10:15 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2037 Con

7.3728MHz-HC49S
7.3728 MHz HC-49S Crystal
7.3728 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 12/03/2020 - 09:02 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
1589 Con

8MHz-HC49S
8 MHz HC-49S Crystal
8 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 17/05/2021 - 11:56 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2168 Con

10MHz-HC49S
10 MHz HC-49S Crystal
10 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 26/03/2021 - 01:56 PM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
1835 Con

11.0592MHz-HC49S
11.0592 MHz HC-49S Crystal
11.0592 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 29/08/2022 - 02:58 PM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
1359 Con

12MHz-HC49S
12 MHz HC-49S Crystal
12 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 16/07/2018 - 04:17 PM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
1687 Con

12.288MHz-HC49S
12.288 MHz HC-49S Crystal
12.288 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 10/06/2017 - 11:51 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2205 Con

14.31818MHz-HC49S
14.31818 MHz HC-49S Crystal
14.31818 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 25/08/2016 - 10:18 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
444 Con

14.7456MHz-HC94S
14.7456 MHz HC-49S Crystal
14.7456 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 30/11/2020 - 10:24 AM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
100 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2115 Con

16MHz-HC49S
16 MHz HC-49S Crystal
16 MHz HC-49S Crystal
Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan
Standard and Low Profile HC-49S Case Crystals
Frequency Tolerance: ±30ppm
Frequency Stability:  ±50ppm
Size Max: 10.5 x 4.65 x 3.5 mm
Cập nhật: 23/09/2023 - 12:44 PM
S.LĐơn Giá
1 3,000
25 2,500
50 2,300
500 2,000
1000 1,700
SL còn:
2097 Con

Xem theo : Simple   List   Gallery       Hiển thị Mục trên 1 trang

Bạn đang ở trang 1 / 2 (Tổng cộng 22 Mục )