Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| PPN-3NK
| Hex nut M3 Nylon Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 2.40 mm
Có ren bên trong loại 3 mm
Sử dụng với HTS - Series hoặc loại khác
Cập nhật: 11/09/2025 - 01:52 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,500 | 100 | 4,000 |
| SL còn: 9850 Gói(10pcs) |
| M306
| Machine Screw M3 6mm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều dài tổng thể: 8.1mm (2.1mm + 6.0mm)
Ren M3 x 0.5P
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:52 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,500 | 100 | 4,000 |
| SL còn: 9831 Gói(10pcs) |
| HTS-306
| 6mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 6.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiên
Cập nhật: 11/09/2025 - 01:53 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,000 | 50 | 950 | 100 | 900 |
| SL còn: 2139 Cái |
| HTS-308
| 8mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 8.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:53 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,000 | 50 | 950 | 100 | 900 |
| SL còn: 1552 Cái |
| HTS-309
| 9mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 9.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,000 | 50 | 950 | 100 | 900 |
| SL còn: 1972 Cái |
| HTS-310
| 10mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 10.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,000 | 50 | 950 | 100 | 900 |
| SL còn: 2906 Cái |
| HTS-312
| 12mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 12.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:55 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,200 | 50 | 1,100 | 100 | 1,000 |
| SL còn: 3036 Cái |
| HTS-313
| 13mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 13.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:55 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,200 | 50 | 1,100 | 100 | 1,000 |
| SL còn: 2223 Cái |
| HTS-315
| 15mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 15.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:55 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,300 | 50 | 1,200 | 100 | 1,100 |
| SL còn: 3102 Cái |
| HTS-316
| 16mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 16.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:56 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,300 | 50 | 1,200 | 100 | 1,100 |
| SL còn: 3162 Cái |
| HTS-318
| 18MM HEX STANDOFF M3 NYLON Male Female Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 18.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:56 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,500 | 50 | 1,400 | 100 | 1,300 |
| SL còn: 2911 Cái |
| HTS-320
| 20mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 20.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:56 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,600 | 50 | 1,500 | 100 | 1,400 |
| SL còn: 2925 Cái |
| HTS-322
| 22mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 22.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:57 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,700 | 50 | 1,600 | 100 | 1,500 |
| SL còn: 2999 Cái |
| HTS-325
| 25mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 25.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:57 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,800 | 50 | 1,700 | 100 | 1,600 |
| SL còn: 1794 Cái |
| HTS-330
| 30mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 30.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:58 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 1,900 | 50 | 1,800 | 100 | 1,700 |
| SL còn: 5206 Cái |
| HTS-335
| 35mm Nylon hexagonal threaded spacer Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Chiều cao: 35.0 mm
Có ren bên trong và bên ngoài
Ren ngoài dài 6.0 mm
Nguyên liệu: UL NYLON66 màu tự nhiênCập nhật: 11/09/2025 - 01:58 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 2,000 | 50 | 1,900 | 100 | 1,800 |
| SL còn: 1951 Cái |