Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (VNĐ) | Mua hàng |
| SH-40x1
| 2.54mm 1x40 Extra Tall Stacking Header Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China Single 40x1 Extra Tall Stacking Header
Pitch: 2.54mm / 0.1"
All height: 12mm, Pin Height: 12mmCập nhật: 27/06/2018 - 11:41 AM | 15,000 | SL còn: 161 Cái |
| DH-40x2
| 2.54mm 2x40 Extra Tall Stacking Header Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: China Dual 40x2 Extra Tall Stacking Header
Pitch: 2.54mm / 0.1"
All height: 12mm, Pin Height: 12mmCập nhật: 20/07/2019 - 03:00 PM | 26,000 | SL còn: 290 Cái |
| 2.54mm-1x40-MH-L81
| 2.54mm 40x1 Single Male Pin Header (Tin) Length 8.5mm Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Header .1" (2.54mm) spacing
Straight (Vertical) Through Hole
A dim=.318" (8.1mm)
B dim=.118" (3.0mm)Cập nhật: 31/10/2020 - 04:32 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 10 | 3,900 | 50 | 3,700 | 100 | 3,500 | 200 | 3,300 |
| SL còn: 594 Cái |
| 2mm-40x1-MH
| 2.0mm, 40x1 Male Pin Header, Single row, Straight Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Cập nhật: 05/10/2017 - 11:20 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 50 | 2,800 | 200 | 2,600 | 400 | 2,400 | 600 | 2,200 |
| SL còn: 1841 Cái |
| 2mm-40x1-FH
| 2.0mm, 40x1 Female Pin Header, Single row, Straight Kiểu Chân: SIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Cập nhật: 23/05/2018 - 09:05 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,800 | 160 | 4,500 | 480 | 4,300 | 800 | 4,000 |
| SL còn: 918 Cái |
| 2mm-40x2-MH
| 2.0mm, 40x2 Male Pin Header, Double row, Straight Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Cập nhật: 23/05/2018 - 09:05 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 25 | 4,800 | 100 | 4,500 | 300 | 4,300 | 500 | 4,000 |
| SL còn: 965 Cái |
| 2mm-40x2-FH
| 2.0mm, 40x2 Female Pin Header, Double row, Straight Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Cập nhật: 16/07/2018 - 04:19 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 7,000 | 25 | 6,700 | 80 | 6,300 | 240 | 6,000 | 800 | 5,500 |
| SL còn: 961 Cái |
| JUMPER-2
| 2.54mm 2-Pin Shorting Jumper Kiểu Chân: DIP(2), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Gắn Jumper lên một header chuẩn 0.1" sẽ ngắn mạch (nối) 2 pin đó với nhau
4 Màu: Đen, Trắng, Xanh, ĐỏCập nhật: 12/11/2020 - 05:00 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 400 | 100 | 350 | 300 | 300 | 500 | 250 | 1000 | 200 |
| SL còn: 10335 pcs |
| 2.54mm-40x1-FR
| 2.54mm 40x1 Single Female Round Header Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan 2.54mm Pitch Female Header with Single Row, Straight Type, for Round Post MatingCập nhật: 26/01/2021 - 08:54 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 5,000 | 50 | 4,500 | 100 | 4,000 |
| SL còn: 20 Cái |
| 2.54mm-40x1-FH
| 2.54mm 40x1 Single Female Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
1 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Header đựcCập nhật: 16/01/2021 - 02:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 3,000 | 50 | 2,500 | 100 | 2,000 |
| SL còn: 807 Cái |
| 2.54mm-40x1-MH
| 2.54mm 40x1 Single Male Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(40), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
1 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với đầu nối cáiCập nhật: 16/01/2021 - 02:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 2,500 | 50 | 2,000 | 100 | 1,500 |
| SL còn: 709 Cái |
| 2.54mm-40x2-FH
| 2.54mm 40x2 Double Female Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân xi màu vàng
2 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Header đựcCập nhật: 12/03/2019 - 02:41 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,500 | 100 | 3,000 |
| SL còn: 1093 pcs |
| 2.54mm-40x2-MH
| 2.54mm 40x2 Double Male Pin Header (Gold) Kiểu Chân: DIP(80), Nhãn hiệu: TAKAMISAWA, Xuất xứ: Taiwan Chân vi màu vàng
2 x 40 pin chuẩn chân 0.25" khoảng cách 0.1" (2,54 mm)
Khoảng nhiệt độ: -55oC to +105oC
Dòng tải 1A .
Sử dụng với Đầu nối
Cập nhật: 03/04/2019 - 03:51 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 4,000 | 50 | 3,500 | 100 | 3,000 |
| SL còn: 1884 pcs |