Bộ lọc:
Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (USD) | Mua hàng |
| 93LC46B-I/SN
| 93LC46B-I/SN Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: Microchip, Xuất xứ: Chính hãng Low-voltage serial EEPROM.
Memory Size: 1 Kbits (x16)
Max. Clock Freq.: 2 MHz
Operating Supply Voltage: 2.2V to 5.5V
Temp Range: -40°C to +125°CCập nhật: 12/05/2020 - 08:59 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.25 | 10 | 0.24 | 25 | 0.23 | 50 | 0.22 | 100 | 0.20 |
| SL còn: 112 Con |
| 93LC46B-I/P
| 93LC46B-I/P Kiểu Chân: DIP(8), Nhãn hiệu: Microchip, Xuất xứ: Chính hãng Low-voltage serial EEPROM.
Memory Size: 1 Kbits (x16)
Max. Clock Freq.: 2 MHz
Operating Supply Voltage: 2.2V to 5.5V
Temp Range: -40°C to +125°CCập nhật: 06/06/2020 - 10:25 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.35 | 25 | 0.34 | 100 | 0.32 | 250 | 0.31 | 500 | 0.29 |
| SL còn: 290 Con |
| AT93C46DN-SH
| AT93C46DN-SH Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng Three-wire Serial EEPROM
Memory Size: 1K (128 x 8 or 64 x 16)
Low-voltage and Standard-voltage: VCC = 1.8V to 5.5V
2 MHz Clock Rate (5V)
Self-timed Write Cycle (5 ms max)Cập nhật: 28/08/2019 - 02:28 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.20 | 10 | 0.19 | 25 | 0.18 | 50 | 0.17 | 100 | 0.16 |
| SL còn: 399 Con |
| AT93C46-SU-2.7
| AT93C46-SU-2.7 Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng Low-voltage serial EEPROM.
Memory Size: 1 Kbits (128 x 8 or 64 x 16)
Max. Clock Freq.: 2 MHz rate (5V)
Operating Supply Voltage: 2.7V to 5.5V
Temp Range: -40°C to +125°CCập nhật: 08/04/2015 - 02:44 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.15 | 10 | 0.14 | 25 | 0.14 | 50 | 0.13 | 100 | 0.12 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |
| AT93C56B-SSHM-T
| IC EEPROM 2KBIT 2MHZ SOIC-8 Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng Low-voltage serial EEPROM.
Memory Size: 2 Kbits (128x16 or 256x8)
Max. Clock Freq.: 2 MHz
Operating Supply Voltage: 1.7V to 5.5VCập nhật: 16/10/2025 - 04:52 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.25 | 25 | 0.25 | 100 | 0.24 |
| SL còn: 231 Con |
| AT93C66B-SSH
| IC EEPROM 4KBIT 2MHZ SOIC-8 Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng Memory Size: 4K (512 x 8 or 256 x 16)
Speed: 250kHz, 1MHz, 2MHz
Voltage - Supply: 1.7 V ~ 5.5 V
Operating Temperature: -40°C ~ 85°CCập nhật: 25/11/2020 - 10:51 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.30 | 25 | 0.29 | 100 | 0.27 | 250 | 0.26 | 500 | 0.24 |
| SL còn: 209 Con |
| M93C76-WMN6T
| M93C76-W SOIC8 Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ST, Xuất xứ: Chính hãng ST MICROWIRE serial access EEPROM
8-bit or 16-bit wide
8 Kbit (1024 x 8)
VCC = 2.5 to 5.5V
–40 to 85 °CCập nhật: 12/10/2013 - 05:44 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.65 | 10 | 0.62 | 25 | 0.59 | 50 | 0.55 | 100 | 0.52 |
| SL còn: 0 (Tạm hết) |
| AT93C86-10SI-2.7
| IC EEPROM 16KBIT 2MHZ 8SOIC Kiểu Chân: SOIC(8), Nhãn hiệu: ATMEL, Xuất xứ: Chính hãng Memory Size: 16K (2K x 8 or 1K x 16)
Speed: 250kHz, 1MHz, 2MHz
Voltage - Supply: 1.7 V ~ 5.5 V
Operating Temperature: -40°C ~ 85°CCập nhật: 28/02/2024 - 10:00 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.40 | 25 | 0.38 | 100 | 0.36 | 250 | 0.34 | 500 | 0.32 |
| SL còn: 129 Con |
Bạn đang ở trang 1 / 1 (Tổng cộng 8 Mục ) |
|