Bộ lọc:
Chọn | Mã hàng | Mô tả | Giá bán (USD) | Mua hàng |
| WB2F-L40P2.54
| Wire Bus 2-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 2 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 03/04/2024 - 01:38 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.15 | 100 | 0.14 | 250 | 0.14 | 500 | 0.13 | 1000 | 0.12 |
| SL còn: 1290 Sợi |
| WB3F-L40P2.54
| Wire Bus 3-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 3 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 29/03/2025 - 12:38 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.20 | 100 | 0.19 | 250 | 0.19 | 500 | 0.18 | 1000 | 0.17 |
| SL còn: 1195 Sợi |
| WB4F-L40P2.54
| Wire Bus 4-Pin Female + 2 PCB Header Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 4 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 29/03/2025 - 12:38 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.25 | 100 | 0.24 | 250 | 0.23 | 500 | 0.22 | 1000 | 0.21 |
| SL còn: 1274 Sợi |
| WB5F-L40P2.54
| Wire Bus 5-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 5 sợi, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 27/02/2025 - 08:25 AM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.30 | 100 | 0.29 | 250 | 0.27 | 500 | 0.26 | 1000 | 0.24 |
| SL còn: 670 Sợi |
| WB6F-L40P2.54
| Wire Bus 6-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 6-Pin , 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")Cập nhật: 29/03/2025 - 12:37 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.35 | 50 | 0.34 | 100 | 0.33 | 300 | 0.32 | 500 | 0.31 |
| SL còn: 1132 Sợi |
| WB8F-L40P2.54
| Wire Bus 8-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 8-Pin, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")
Chất lượng cao, dễ sử dụngCập nhật: 01/08/2022 - 03:40 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.45 | 50 | 0.43 | 100 | 0.40 | 300 | 0.38 | 500 | 0.35 |
| SL còn: 2302 Sợi |
| WB10F-L40P2.54
| Wire Bus 10-Pin Female + 2 PCB Header, Length 40cm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA Dây Bus 8-Pin, 2 đầu cái (Female) có kèm theo 2 header PCB đực (Male)
Dây tiêu chuẩn: 24AGW
Dài 40cm, Pin to Pin 2.54mm (0.1")Cập nhật: 01/11/2024 - 01:17 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.55 | 50 | 0.53 | 100 | 0.50 | 300 | 0.48 | 500 | 0.45 |
| SL còn: 555 Sợi |
| WB2F-L30P3.96
| Wire 2-PIN 30cm pitch 3.96mm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
2-pin, length 30cm, 1 header socket, pitch 3.96mm
600V, 11A, 105oC, 27KHz (20WAG)
Include 2-pin PCB header male socket Cập nhật: 08/04/2020 - 02:54 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.20 | 50 | 0.19 | 100 | 0.18 | 250 | 0.17 | 500 | 0.16 |
| SL còn: 467 Sợi |
| WB3F-L30P3.96
| Wire 3-PIN 30cm pitch 3.96mm Nhãn hiệu: TAKAMISAWA
Length 30cm, 1 header socket, pitch 3.96mm
600V, 11A, 105oC, 27KHz (20WAG)
Include 2-pin PCB header male socket Cập nhật: 12/03/2025 - 02:01 PM | S.L | Đơn Giá | 1 | 0.25 | 50 | 0.24 | 100 | 0.23 | 250 | 0.21 | 500 | 0.20 |
| SL còn: 350 Sợi |
Bạn đang ở trang 2 / 2 (Tổng cộng 25 Mục ) |
|